Có 2 kết quả:
筹出 chóu chū ㄔㄡˊ ㄔㄨ • 籌出 chóu chū ㄔㄡˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan out
(2) to prepare
(2) to prepare
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan out
(2) to prepare
(2) to prepare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0